Từ vựng

Học tính từ – Catalan

present
un timbre present
hiện diện
chuông báo hiện diện
proper
la lleona propera
gần
con sư tử gần
públic
lavabos públics
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
estret
un sofà estret
chật
ghế sofa chật
completat
la neteja de la neu completada
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
inútil
el retrovisor inútil
vô ích
gương ô tô vô ích
absurd
unes ulleres absurdes
phi lý
chiếc kính phi lý
coix
un home coix
què
một người đàn ông què
meravellós
el cometa meravellós
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
violent
una confrontació violenta
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
inusual
bolets inusuals
không thông thường
loại nấm không thông thường
estrany
un hàbit alimentari estrany
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ