Từ vựng

Học tính từ – Séc

cms/adjectives-webp/102674592.webp
barevný
barevná velikonoční vajíčka
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/81563410.webp
druhý
ve druhé světové válce
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/148073037.webp
mužský
mužské tělo
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/130964688.webp
rozbity
rozbity auto
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/126284595.webp
rychlý
rychlé auto
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/42560208.webp
bláznivý
bláznivá myšlenka
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/170631377.webp
pozitivní
pozitivní postoj
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/82537338.webp
hořký
hořká čokoláda
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/117502375.webp
otevřený
otevřená záclona
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/130570433.webp
nový
nový ohňostroj
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/108332994.webp
bez síly
bezvládný muž
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/125846626.webp
úplný
úplná duha
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh