Từ vựng
Học tính từ – Đức

geschlossen
geschlossene Augen
đóng
mắt đóng

gelb
gelbe Bananen
vàng
chuối vàng

zukünftig
eine zukünftige Energieerzeugung
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

vernünftig
die vernünftige Stromerzeugung
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

vorhanden
der vorhandene Spielplatz
hiện có
sân chơi hiện có

lecker
eine leckere Pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

schläfrig
schläfrige Phase
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

trocken
die trockene Wäsche
khô
quần áo khô

perfekt
perfekte Zähne
hoàn hảo
răng hoàn hảo

gut
guter Kaffee
tốt
cà phê tốt

neblig
die neblige Dämmerung
sương mù
bình minh sương mù
