Từ vựng

Học tính từ – Đức

cms/adjectives-webp/140758135.webp
kühl
das kühle Getränk
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/130570433.webp
neu
das neue Feuerwerk
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/174142120.webp
persönlich
die persönliche Begrüßung
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/122775657.webp
merkwürdig
das merkwürdige Bild
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/114993311.webp
deutlich
die deutliche Brille
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/74903601.webp
dämlich
das dämliche Reden
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/97936473.webp
lustig
die lustige Verkleidung
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/132633630.webp
verschneit
verschneite Bäume
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/133018800.webp
kurz
ein kurzer Blick
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/132871934.webp
einsam
der einsame Witwer
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/134079502.webp
global
die globale Weltwirtschaft
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/135260502.webp
golden
die goldene Pagode
vàng
ngôi chùa vàng