Từ vựng

Học tính từ – Đức

cms/adjectives-webp/129050920.webp
berühmt
der berühmte Tempel
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/166035157.webp
rechtlich
ein rechtliches Problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/100834335.webp
bescheuert
ein bescheuerter Plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/20539446.webp
alljährlich
der alljährliche Karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/74903601.webp
dämlich
das dämliche Reden
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/134344629.webp
gelb
gelbe Bananen
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/15049970.webp
schlimm
ein schlimmes Hochwasser
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/107592058.webp
schön
schöne Blumen
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/145180260.webp
seltsam
eine seltsame Essgewohnheit
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/132595491.webp
erfolgreich
erfolgreich Studenten
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/28510175.webp
zukünftig
eine zukünftige Energieerzeugung
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/123652629.webp
grausam
der grausame Junge
tàn bạo
cậu bé tàn bạo