Từ vựng

Học tính từ – Đức

cms/adjectives-webp/73404335.webp
verkehrt
die verkehrte Richtung
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/132144174.webp
behutsam
der behutsame Junge
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/118504855.webp
minderjährig
ein minderjähriges Mädchen
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/130972625.webp
lecker
eine leckere Pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/94039306.webp
winzig
winzige Keimlinge
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/145180260.webp
seltsam
eine seltsame Essgewohnheit
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/125882468.webp
ganz
eine ganze Pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/170766142.webp
kräftig
kräftige Sturmwirbel
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/57686056.webp
stark
die starke Frau
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/117738247.webp
wundervoll
ein wundervoller Wasserfall
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/126272023.webp
abendlich
ein abendlicher Sonnenuntergang
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/85738353.webp
absolut
absolute Trinkbarkeit
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối