Từ vựng

Học tính từ – Đức

heftig
das heftige Erdbeben
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
weit
die weite Reise
xa
chuyến đi xa
wachsam
der wachsame Schäferhund
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
teuer
die teure Villa
đắt
biệt thự đắt tiền
schwer
ein schweres Sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
unglücklich
eine unglückliche Liebe
không may
một tình yêu không may
atomar
die atomare Explosion
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
erwachsen
das erwachsene Mädchen
trưởng thành
cô gái trưởng thành
kalt
dass kalte Wetter
lạnh
thời tiết lạnh
ledig
der ledige Mann
độc thân
người đàn ông độc thân
liebevoll
das liebevolle Geschenk
yêu thương
món quà yêu thương
rot
ein roter Regenschirm
đỏ
cái ô đỏ