Từ vựng

Học tính từ – Đức

cms/adjectives-webp/116145152.webp
dumm
der dumme Junge
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/104559982.webp
alltäglich
das alltägliche Bad
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/90941997.webp
dauerhaft
die dauerhafte Vermögensanlage
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/128406552.webp
zornig
der zornige Polizist
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/131822511.webp
hübsch
das hübsche Mädchen
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/121712969.webp
braun
eine braune Holzwand
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/40936651.webp
steil
der steile Berg
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/88411383.webp
interessant
die interessante Flüssigkeit
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/100573313.webp
lieb
liebe Haustiere
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/92426125.webp
spielerisch
das spielerische Lernen
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/134068526.webp
gleich
zwei gleiche Muster
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/69435964.webp
freundschaftlich
die freundschaftliche Umarmung
thân thiện
cái ôm thân thiện