Từ vựng
Học tính từ – Đức

eilig
der eilige Weihnachtsmann
vội vàng
ông già Noel vội vàng

fit
eine fitte Frau
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

unnötig
der unnötige Regenschirm
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

abwechslungsreich
ein abwechslungsreiches Obstangebot
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

illegal
der illegale Hanfanbau
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

kompetent
der kompetente Ingenieur
giỏi
kỹ sư giỏi

allein
der alleinige Hund
duy nhất
con chó duy nhất

schweigsam
die schweigsamen Mädchen
ít nói
những cô gái ít nói

gerecht
eine gerechte Teilung
công bằng
việc chia sẻ công bằng

wundervoll
ein wundervoller Wasserfall
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

absurd
eine absurde Brille
phi lý
chiếc kính phi lý
