Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp

ορατός
το ορατό βουνό
oratós
to orató vounó
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

λεπτός
η λεπτή αμμουδιά
leptós
i leptí ammoudiá
tinh tế
bãi cát tinh tế

λανθασμένος
η λανθασμένη κατεύθυνση
lanthasménos
i lanthasméni katéfthynsi
sai lầm
hướng đi sai lầm

δημόσιος
δημόσιες τουαλέτες
dimósios
dimósies toualétes
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

σοβαρός
μια σοβαρή συνάντηση
sovarós
mia sovarí synántisi
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

κακός
ο κακός συνάδελφος
kakós
o kakós synádelfos
ác ý
đồng nghiệp ác ý

μπροστινός
η μπροστινή σειρά
brostinós
i brostiní seirá
phía trước
hàng ghế phía trước

χαμένος
ένα χαμένο αεροπλάνο
chaménos
éna chaméno aeropláno
mất tích
chiếc máy bay mất tích

χαζός
μια χαζή γυναίκα
chazós
mia chazí gynaíka
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

υπόλοιπος
το υπόλοιπο χιόνι
ypóloipos
to ypóloipo chióni
còn lại
tuyết còn lại

φανταστικός
μια φανταστική διαμονή
fantastikós
mia fantastikí diamoní
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
