Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/122463954.webp
late
the late work
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/131533763.webp
much
much capital
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/68653714.webp
Protestant
the Protestant priest
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/113864238.webp
cute
a cute kitten
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/127330249.webp
hasty
the hasty Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/93088898.webp
endless
an endless road
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/169449174.webp
unusual
unusual mushrooms
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/174751851.webp
previous
the previous partner
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/118968421.webp
fertile
a fertile soil
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/47013684.webp
unmarried
an unmarried man
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/132103730.webp
cold
the cold weather
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/168105012.webp
popular
a popular concert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến