Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/117966770.webp
quiet
the request to be quiet
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/97936473.webp
funny
the funny costume
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/116632584.webp
curvy
the curvy road
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/63945834.webp
naive
the naive answer
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/122463954.webp
late
the late work
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/126001798.webp
public
public toilets
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/128166699.webp
technical
a technical wonder
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/132368275.webp
deep
deep snow
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/127957299.webp
violent
the violent earthquake
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/132679553.webp
rich
a rich woman
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/52896472.webp
true
true friendship
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/171538767.webp
close
a close relationship
gần
một mối quan hệ gần