Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/104193040.webp
creepy
a creepy appearance
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/132617237.webp
heavy
a heavy sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/132049286.webp
small
the small baby
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/138057458.webp
additional
the additional income
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/130570433.webp
new
the new fireworks
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/118962731.webp
outraged
an outraged woman
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/42560208.webp
crazy
the crazy thought
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/173582023.webp
real
the real value
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/89893594.webp
angry
the angry men
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/107298038.webp
nuclear
the nuclear explosion
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/115283459.webp
fat
a fat person
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/133394920.webp
fine
the fine sandy beach
tinh tế
bãi cát tinh tế