Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/132223830.webp
young
the young boxer
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/134391092.webp
impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/129942555.webp
closed
closed eyes
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/132465430.webp
stupid
a stupid woman
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/118950674.webp
hysterical
a hysterical scream
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/92314330.webp
cloudy
the cloudy sky
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/112899452.webp
wet
the wet clothes
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/107298038.webp
nuclear
the nuclear explosion
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/122463954.webp
late
the late work
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/34836077.webp
likely
the likely area
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/132028782.webp
done
the done snow removal
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/134156559.webp
early
early learning
sớm
việc học sớm