Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/133548556.webp
quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lazy
a lazy life
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/133909239.webp
special
a special apple
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/129704392.webp
full
a full shopping cart
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/74047777.webp
great
the great view
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/115458002.webp
soft
the soft bed
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/69435964.webp
friendly
the friendly hug
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/168105012.webp
popular
a popular concert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/167400486.webp
sleepy
sleepy phase
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/97017607.webp
unfair
the unfair work division
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/169654536.webp
difficult
the difficult mountain climbing
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/94039306.webp
tiny
tiny seedlings
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ