Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodynamic
the aerodynamic shape
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/43649835.webp
unreadable
the unreadable text
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/13792819.webp
impassable
the impassable road
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/40936776.webp
available
the available wind energy
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/115196742.webp
bankrupt
the bankrupt person
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/125846626.webp
complete
a complete rainbow
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/126635303.webp
complete
the complete family
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/40795482.webp
mistakable
three mistakable babies
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/175455113.webp
cloudless
a cloudless sky
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/100573313.webp
dear
dear pets
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/121712969.webp
brown
a brown wooden wall
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/129080873.webp
sunny
a sunny sky
nắng
bầu trời nắng