Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/102271371.webp
gay
two gay men
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/134391092.webp
impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/39217500.webp
used
used items
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/13792819.webp
impassable
the impassable road
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/132633630.webp
snowy
snowy trees
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/40936651.webp
steep
the steep mountain
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/73404335.webp
wrong
the wrong direction
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/170361938.webp
serious
a serious mistake
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/66342311.webp
heated
a heated swimming pool
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/84096911.webp
secret
the secret snacking
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/122063131.webp
spicy
a spicy spread
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/125831997.webp
usable
usable eggs
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng