Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

gay
two gay men
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể

used
used items
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

impassable
the impassable road
không thể qua được
con đường không thể qua được

snowy
snowy trees
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

steep
the steep mountain
dốc
ngọn núi dốc

wrong
the wrong direction
sai lầm
hướng đi sai lầm

serious
a serious mistake
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

heated
a heated swimming pool
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

secret
the secret snacking
lén lút
việc ăn vụng lén lút

spicy
a spicy spread
cay
phết bánh mỳ cay
