Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/166035157.webp
legal
a legal problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/133394920.webp
fine
the fine sandy beach
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/103342011.webp
foreign
foreign connection
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/170812579.webp
loose
the loose tooth
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/122960171.webp
correct
a correct thought
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/123115203.webp
secret
a secret information
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/90700552.webp
dirty
the dirty sports shoes
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/102746223.webp
unfriendly
an unfriendly guy
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/118504855.webp
underage
an underage girl
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/3137921.webp
fixed
a fixed order
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/40936776.webp
available
the available wind energy
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/120375471.webp
relaxing
a relaxing holiday
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn