Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/117738247.webp
wonderful
a wonderful waterfall
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/124464399.webp
modern
a modern medium
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/127929990.webp
careful
a careful car wash
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/23256947.webp
mean
the mean girl
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/105383928.webp
green
the green vegetables
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/104397056.webp
ready
the almost ready house
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/170631377.webp
positive
a positive attitude
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/144231760.webp
crazy
a crazy woman
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Irish
the Irish coast
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/133003962.webp
warm
the warm socks
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/135350540.webp
existing
the existing playground
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/102547539.webp
present
a present bell
hiện diện
chuông báo hiện diện