Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/120789623.webp
beautiful
a beautiful dress
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/25594007.webp
terrible
the terrible calculation
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/40795482.webp
mistakable
three mistakable babies
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/129704392.webp
full
a full shopping cart
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/110722443.webp
round
the round ball
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/59339731.webp
surprised
the surprised jungle visitor
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/33086706.webp
medical
the medical examination
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/131343215.webp
tired
a tired woman
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/112373494.webp
necessary
the necessary flashlight
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/122865382.webp
shiny
a shiny floor
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/78920384.webp
remaining
the remaining snow
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/94354045.webp
different
different colored pencils
khác nhau
bút chì màu khác nhau