Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/174142120.webp
personal
the personal greeting
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/98507913.webp
national
the national flags
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/57686056.webp
strong
the strong woman
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/130526501.webp
famous
the famous Eiffel tower
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/102474770.webp
unsuccessful
an unsuccessful apartment search
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/127929990.webp
careful
a careful car wash
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/123652629.webp
cruel
the cruel boy
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/132612864.webp
fat
a fat fish
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/126284595.webp
quick
a quick car
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/3137921.webp
fixed
a fixed order
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/39217500.webp
used
used items
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/92426125.webp
playful
playful learning
theo cách chơi
cách học theo cách chơi