Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/111608687.webp
salty
salted peanuts
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/132345486.webp
Irish
the Irish coast
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/122775657.webp
strange
the strange picture
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/67885387.webp
important
important appointments
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/92426125.webp
playful
playful learning
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/133626249.webp
native
native fruits
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/166035157.webp
legal
a legal problem
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/74903601.webp
stupid
the stupid talk
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/170476825.webp
pink
a pink room decor
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/66864820.webp
unlimited
the unlimited storage
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/171454707.webp
locked
the locked door
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/104397056.webp
ready
the almost ready house
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất