Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/166838462.webp
completely
a completely bald head
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/122783621.webp
double
the double hamburger
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/174755469.webp
social
social relations
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/132974055.webp
pure
pure water
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/119499249.webp
urgent
urgent help
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/78920384.webp
remaining
the remaining snow
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/134156559.webp
early
early learning
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/158476639.webp
smart
a smart fox
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/74192662.webp
mild
the mild temperature
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lazy
a lazy life
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/49649213.webp
fair
a fair distribution
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/126936949.webp
light
the light feather
nhẹ
chiếc lông nhẹ