Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

blue
blue Christmas ornaments
xanh
trái cây cây thông màu xanh
great
the great view
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
thirsty
the thirsty cat
khát
con mèo khát nước
special
the special interest
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
intelligent
an intelligent student
thông minh
một học sinh thông minh
real
a real triumph
thực sự
một chiến thắng thực sự
delicious
a delicious pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
fixed
a fixed order
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
excellent
an excellent idea
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
clean
clean laundry
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
free
the free means of transport
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
simple
the simple beverage
đơn giản
thức uống đơn giản