Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/143067466.webp
ready to start
the ready to start airplane
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/132465430.webp
stupid
a stupid woman
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/128166699.webp
technical
a technical wonder
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/102547539.webp
present
a present bell
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/132368275.webp
deep
deep snow
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/73404335.webp
wrong
the wrong direction
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/103274199.webp
quiet
the quiet girls
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/118962731.webp
outraged
an outraged woman
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/20539446.webp
annual
the annual carnival
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/88260424.webp
unknown
the unknown hacker
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/118950674.webp
hysterical
a hysterical scream
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/40936651.webp
steep
the steep mountain
dốc
ngọn núi dốc