Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

oval
the oval table
hình oval
bàn hình oval

today‘s
today‘s newspapers
ngày nay
các tờ báo ngày nay

invaluable
an invaluable diamond
vô giá
viên kim cương vô giá

strange
a strange eating habit
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

serious
a serious mistake
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

double
the double hamburger
kép
bánh hamburger kép

jealous
the jealous woman
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

serious
a serious discussion
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

visible
the visible mountain
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

poor
a poor man
nghèo
một người đàn ông nghèo
