Từ vựng

Học tính từ – Quốc tế ngữ

cms/adjectives-webp/102474770.webp
senfrukta
senfrukta loĝserĉo
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/107592058.webp
bela
belaj floroj
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/175455113.webp
sen-nuba
sen-nuba ĉielo
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/84693957.webp
fantazia
fantastika restado
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/44027662.webp
terura
la terura minaco
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/145180260.webp
stranga
stranga manĝkutimo
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/132592795.webp
feliĉa
la feliĉa paro
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/74903601.webp
stulta
la stulta parolado
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/34836077.webp
probable
probabla areo
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/131343215.webp
laca
laca virino
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/140758135.webp
malvarma
malvarma trinkaĵo
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/103274199.webp
silentema
la silentemaj knabinoj
ít nói
những cô gái ít nói