Từ vựng
Học tính từ – Quốc tế ngữ

profunda
profunda neĝo
sâu
tuyết sâu

ludeme
la ludema lernado
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

kompetenta
la kompetenta inĝeniero
giỏi
kỹ sư giỏi

teknika
teknika miraklo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

aldona
aldonaj enspezoj
bổ sung
thu nhập bổ sung

stulta
la stulta parolado
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

timiga
timiga apero
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

amara
amaraj grapefruktoj
đắng
bưởi đắng

kolera
la kolera polico
giận dữ
cảnh sát giận dữ

bongusta
la bongusta pico
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

varmega
la varmega kamino
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
