Từ vựng
Học tính từ – Quốc tế ngữ

dormema
dormema fazo
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

neplenaĝa
neplenaĝa knabino
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

horizontal
la horizontal vestoŝranko
ngang
tủ quần áo ngang

ronda
la ronda pilko
tròn
quả bóng tròn

loka
loka frukto
bản địa
trái cây bản địa

malĝoja
la malĝoja infano
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

viva
vivaj fasadoj
sống động
các mặt tiền nhà sống động

monda
la monda monda ekonomio
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

necesa
la necesa poŝlampo
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

kruda
kruda viando
sống
thịt sống

diversaj
diversaj koloraj krajonoj
khác nhau
bút chì màu khác nhau
