Từ vựng

Học tính từ – Tây Ban Nha

cms/adjectives-webp/134391092.webp
imposible
un acceso imposible
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/129704392.webp
lleno
un carrito de la compra lleno
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/126987395.webp
divorciado
la pareja divorciada
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/63281084.webp
violeta
la flor violeta
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/122775657.webp
extraño
la imagen extraña
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/61362916.webp
simple
la bebida simple
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/132223830.webp
joven
el boxeador joven
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/127330249.webp
apurado
el Santa Claus apurado
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/118968421.webp
fértil
un suelo fértil
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/13792819.webp
intransitable
una carretera intransitable
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/115458002.webp
suave
la cama suave
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/134870963.webp
magnífico
un paisaje de rocas magnífico
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời