Từ vựng

Học tính từ – Tây Ban Nha

ilegal
el tráfico de drogas ilegal
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
caliente
los calcetines calientes
ấm áp
đôi tất ấm áp
interesante
el líquido interesante
thú vị
chất lỏng thú vị
alerta
el perro pastor alerta
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
correcto
la dirección correcta
chính xác
hướng chính xác
anual
el carnaval anual
hàng năm
lễ hội hàng năm
erguido
el chimpancé erguido
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
imposible
un acceso imposible
không thể
một lối vào không thể
incoloro
el baño incoloro
không màu
phòng tắm không màu
doble
la hamburguesa doble
kép
bánh hamburger kép
local
las verduras locales
bản địa
rau bản địa
rocoso
un camino rocoso
đáng chú ý
con đường đáng chú ý