Từ vựng

Học tính từ – Tây Ban Nha

cms/adjectives-webp/128024244.webp
azul
adornos de árbol de Navidad azules
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/98532066.webp
sabroso
la sopa sabrosa
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/138057458.webp
adicional
el ingreso adicional
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/126284595.webp
ágil
un coche ágil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/113624879.webp
por hora
el cambio de guardia por hora
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/102271371.webp
homosexual
dos hombres homosexuales
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/129942555.webp
cerrado
ojos cerrados
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/16339822.webp
enamorado
una pareja enamorada
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/64904183.webp
incluido
las pajitas incluidas
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/64546444.webp
semanal
la recogida de basura semanal
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/166035157.webp
legal
un problema legal
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/53239507.webp
maravilloso
el cometa maravilloso
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời