Từ vựng

Học tính từ – Estonia

ebaõnnestunud
ebaõnnestunud korteriotsing
không thành công
việc tìm nhà không thành công
kollane
kollased banaanid
vàng
chuối vàng
populaarne
populaarne kontsert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
sarnane
kaks sarnast naist
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
kummaline
kummaline söömisharjumus
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
privaatne
privaatne jaht
riêng tư
du thuyền riêng tư