Từ vựng

Đức – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền