Từ vựng

Ba Tư – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở