Từ vựng

Pháp – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng