Từ vựng

Kannada – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh