Từ vựng

Kannada – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/134156559.webp
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam