Từ vựng
Hàn – Bài tập tính từ

giận dữ
cảnh sát giận dữ

cảnh giác
con chó đức cảnh giác

bản địa
rau bản địa

tự làm
bát trái cây dâu tự làm

ít nói
những cô gái ít nói

cá nhân
lời chào cá nhân

mát mẻ
đồ uống mát mẻ

tròn
quả bóng tròn

huyên náo
tiếng hét huyên náo

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

cam
quả mơ màu cam
