Từ vựng

Hàn – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng