Từ vựng

Kurd (Kurmanji) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/94026997.webp
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ