Từ vựng

Litva – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ