Từ vựng

Mã Lai – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/16339822.webp
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội