Từ vựng

Hà Lan – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau