Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau