Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/127042801.webp
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai