Từ vựng

Bồ Đào Nha (BR) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/130510130.webp
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè