Từ vựng

Bồ Đào Nha (BR) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/109775448.webp
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/131533763.webp
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được