Từ vựng

Thụy Điển – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/130264119.webp
ốm
phụ nữ ốm