Từ vựng
Thụy Điển – Bài tập tính từ

gần
con sư tử gần

không thành công
việc tìm nhà không thành công

tự làm
bát trái cây dâu tự làm

có thể ăn được
ớt có thể ăn được

tích cực
một thái độ tích cực

đầy
giỏ hàng đầy

rộng
bãi biển rộng

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

nhẹ
chiếc lông nhẹ

quốc gia
các lá cờ quốc gia
