Từ vựng

Thụy Điển – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương