Từ vựng

Thụy Điển – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng