Từ vựng

Thái – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng