Từ vựng

Thái – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/173982115.webp
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở